ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "đi làm" 1件

ベトナム語 đi làm
button1
日本語 出勤する
例文
Tôi đi làm bằng xe buýt.
バスで通勤する。
マイ単語

類語検索結果 "đi làm" 2件

ベトナム語 phụ cấp tiền xe đi làm
button1
日本語 通勤手当
マイ単語
ベトナム語 cả vợ và chồng đều đi làm
日本語 夫婦共働き
例文
Gia đình tôi là cả vợ và chồng đều đi làm.
我が家は夫婦共働きだ。
マイ単語

フレーズ検索結果 "đi làm" 9件

đi làm bằng xe máy
バイクで通勤する
Ngày mai là ngày lễ nên tôi sẽ không đi làm
明日は祝日で会社へ行かない
Tôi đi làm bằng xe buýt.
バスで通勤する。
Cô ấy trang điểm trước khi đi làm.
彼女は仕事の前に化粧する。
Hôm nay tôi đi làm như bình thường.
今日も普通に仕事へ行った。
Anh ấy đi làm rất gấp gáp.
彼は仕事へ急いで行った。
Tôi đi làm bằng tàu điện.
私は電車で通勤する。
Gia đình tôi là cả vợ và chồng đều đi làm.
我が家は夫婦共働きだ。
Anh ấy rất mệt, song vẫn đi làm.
彼は疲れていたが、仕事に行った。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |